Từ đồng nghĩa với "thanh đạm"

giản dị đạm bạc tiết kiệm cần kiệm
thanh bạch thanh minh đơn giản mộc mạc
khiêm tốn trong sạch nhẹ nhàng tinh khiết
không cầu kỳ không phô trương bình dị thanh thoát
thanh nhã vừa phải không màu mè không rườm rà