Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh cảnh"
thanh đạm
thanh nhã
thanh tao
thanh khiết
thanh lịch
thanh thoát
thanh mát
thanh bình
thanh nhẹ
thanh sạch
thanh cao
thanh nhẹ nhàng
thanh tịnh
thanh bình dị
thanh lương
thanh sảng
thanh thú
thanh âm
thanh sắc
thanh minh