Từ đồng nghĩa với "thanh dã"

hoang dã man rợ nguyên thủy thô bạo
không văn minh dã man tự nhiên mộc mạc
bất trị vô tổ chức khó thuần hóa không kiềm chế
hoang vu khó kiểm soát vô luật thô sơ
nguyên sơ không có trật tự không có quy tắc vô văn hóa