Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh giáo"
người thanh giáo
nghiêm ngặt
cứng rắn
khắt khe
nghiêm túc
chặt chẽ
kỷ luật
nghiêm minh
đúng mực
thận trọng
cẩn thận
khó tính
khó chiều
nghiêm khắc
đòi hỏi
chỉn chu
trách nhiệm
tôn trọng
đúng đắn
có nguyên tắc