Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh giằng"
thanh nối
thanh giữ
thanh kéo
thanh kết nối
thanh liên kết
thanh chống
thanh đỡ
thanh gia cố
thanh hỗ trợ
thanh bắc
thanh chằng
thanh vững
thanh ổn định
thanh cấu trúc
thanh khung
thanh ngang
thanh dọc
thanh chịu lực
thanh kết cấu
thanh liên hợp