Từ đồng nghĩa với "thanh khí"

tâm giao hợp ý đồng cảm thấu hiểu
cảm thông tương đồng hòa hợp thân thiết
gắn bó tình bạn tình đồng chí tình thân
cùng chí hướng cùng quan điểm đồng điệu cảm xúc chung
tâm đầu ý hợp cùng tâm tư cùng lý tưởng cùng chung