Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh lí"
thanh lý
bán
huỷ bỏ
giải phóng
tháo dỡ
xử lý
chấm dứt
kết thúc
hoàn tất
thực hiện
thanh toán
giải quyết
bàn giao
chuyển nhượng
tiêu hủy
xóa bỏ
đình chỉ
ngừng sử dụng
khai trừ
thải loại