Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh nhạc"
âm nhạc
hát
ca hát
nhạc cụ
giai điệu
bài hát
tiếng hát
nhạc sĩ
ca sĩ
hòa tấu
trình diễn
nhạc nền
thể loại nhạc
nhạc truyền thống
nhạc hiện đại
nhạc dân gian
nhạc cổ điển
nhạc pop
nhạc rock
nhạc jazz