Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh quang"
phong quang
trong sáng
quang đãng
sáng sủa
tươi sáng
rạng rỡ
thông thoáng
sáng ngời
sáng tỏ
trong trẻo
sáng chói
sáng bừng
sáng lạn
sáng rực
sáng sớm
trong lành
thanh khiết
thanh tao
thanh bình
thanh nhã