Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh quí"
quý
quý giá
quý báu
trân trọng
trân phẩm
yêu quý
được yêu mến
được đánh giá cao
người thân yêu nhất
vô cùng
hết sức
vĩ đại
đẹp tuyệt
kiểu cách
thần tượng
được trân trọng
quê hương
tuyệt vời
đáng quý
quý mến