Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh thoả"
thoải mái
hài lòng
vui vẻ
thỏa mãn
an tâm
thanh thản
nhẹ nhõm
dễ chịu
vô tư
tự do
không lo lắng
thảnh thơi
bình yên
thong thả
điềm tĩnh
vui tươi
hạnh phúc
sảng khoái
thú vị
được lòng