Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh thủy"
trong sạch
tinh khiết
nguyên vẹn
sạch sẽ
thanh khiết
trong trẻo
thanh tao
thanh nhã
thanh bình
thanh thoát
thanh lịch
thanh cao
thanh đạm
thanh nhẹ
thanh âm
thanh minh
thanh thản
thanh mát
thanh tịnh
thanh nhạc