Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh tân"
trẻ trung
tươi trẻ
trong trắng
nguyên sơ
thanh khiết
ngây thơ
vô tư
hồn nhiên
tinh khôi
mới mẻ
đẹp đẽ
thanh nhã
thanh tao
thanh lịch
trong sáng
khỏe khoắn
vui tươi
sáng sủa
tươi tắn
đáng yêu