Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh tích"
thành tựu
kỷ lục
bản ghi
ghi nhận
hồ sơ
biên bản
tài liệu
lưu trữ
ghi lại
sự ghi lại
di tích
lịch sử
bằng chứng
dấu ấn
thành quả
thành tích cá nhân
thành tích nổi bật
thành tích học tập
thành tích thể thao
thành tích nghiên cứu
thành tích công việc