Từ đồng nghĩa với "thanh tịnh"

thanh tịnh bình an bình lặng yên tĩnh
yên lặng thanh bình an yên bình thản
thái bình hoà bình ổn định êm ấm
êm ái êm đẹp nhẹ nhàng bình tĩnh
yên ổn không bị quấy rầy hòa nhã bình yên
an