Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh vận"
vận động
tuyên truyền
thanh niên
cổ động
khuyến khích
hỗ trợ
động viên
giáo dục
phát động
kêu gọi
thúc đẩy
tổ chức
hội họp
giao lưu
kết nối
hợp tác
đoàn kết
tham gia
chỉ đạo
định hướng