Từ đồng nghĩa với "thanh vẹn"

sự toàn vẹn tính toàn vẹn tình trạng nguyên vẹn tình trạng toàn vẹn
sự trung thực sự chân thành chân thành sự trong sáng
sự đáng tin cậy độ tin cậy sự liêm chính tính liêm chính
sự ngay thẳng tính chính trực chính trực sự liêm khiết
sự danh dự sự đúng đắn trung thực toàn vẹn
sự minh bạch