Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh đới"
dây thanh
dây
dây nhạc
dây đàn
dây điện
dây cáp
dây nối
dây dẫn
dây truyền
dây chuyền
dây thừng
dây xích
dây curoa
dây đai
dây băng
dây cột
dây lưng
dây buộc
dây kéo
dây thun