Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thao diễn"
thực hiện
thi hành
sự thi hành
sự thực hiện
diễn tập
tập luyện
luyện tập
hoạt động
hành động
công việc
việc làm
bài thi
bài làm
sử dụng
vận động
thao tác
trình diễn
hội thao
rèn luyện
học tập