Từ đồng nghĩa với "thao thao"

cuồn cuộn chảy mãnh liệt dòng chảy tràn trề
tuôn trào vô tận không ngừng liên tục
dồn dập mãnh liệt rào rạt sôi sục
bão tố dữ dội hối hả nhanh chóng
mau lẹ vội vã gấp gáp thần tốc