Từ đồng nghĩa với "thao táo"

mở to mắt mở mắt tròn mắt sáng
mắt ngạc nhiên mắt há hốc mắt lồi mắt chớp chớp
mắt nhìn chằm chằm mắt long lanh mắt sáng rực mắt lấp lánh
mắt ngời mắt sáng quắc mắt mở lớn mắt nhìn thẳng
mắt không chớp mắt đờ đẫn mắt ngơ ngác mắt mơ màng