Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thau"
đồng thau
bằng đồng thau
đồng
hợp kim
mâm
chậu
chậu rửa
thau nước
thau nhôm
thau inox
thau nhựa
thau sắt
thau gỗ
thau thủy tinh
thau kim loại
thau bếp
thau đựng
thau lớn
thau nhỏ
thau dùng để rửa