Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thay"
thay thế
thay đổi
thay chân
thay cho
tiếp quản
khôi phục
tái trang bị
thu hồi lại
đặt lại chỗ cũ
đặt lại
sửa chữa
loại bỏ
biến đổi
chuyển đổi
thay mặt
thay đổi hình thức
thay đổi cách thức
thay đổi phương pháp
thay đổi tình huống
thay đổi trạng thái