Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thay chân"
đổi chân
chuyển đổi
bước
duỗi chân
bước dài
thay thế
thay đổi
thay phiên
thay đổi vị trí
thay đổi tư thế
đổi vị trí
đổi chỗ
chuyển chỗ
chuyển vị trí
thay đổi chân
điều chỉnh
thay đổi hướng
thay đổi cách đi
thay đổi bước đi
thay đổi động tác