Từ đồng nghĩa với "thay lảy"

thay thay đổi thay lòng đổi dạ thay mặt
thay ngựa giữa dòng thay thầy đổi chủ đổi thay biến đổi
cải tiến chuyển biến sự thay đổi đổi chác
sự đổi chuyển hoá chuyển đổi điều chỉnh
biến dịch biến chuyển sửa đổi