Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"the lưới"
mạng lưới
lưới
tế bào
màng
hệ thống
cấu trúc
mạng
đường dẫn
kết nối
mạng lưới thần kinh
lưới tế bào
lưới thần kinh
lưới liên kết
lưới phân tử
lưới sinh học
lưới thông tin
lưới giao tiếp
lưới điện
lưới mạng
lưới kết nối