Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"the thé"
mỏng manh
nhẹ nhàng
tinh tế
yếu ớt
mong manh
khẽ khàng
nhỏ bé
thanh thoát
dịu dàng
thúy
trong trẻo
nhẹ nhàng
thanh nhã
thanh mảnh
thanh tú
tế nhị
lả lướt
mảnh mai
nhẹ nhàng
thanh khiết