Từ đồng nghĩa với "then"

then cái then then cửa thanh cài
thanh ngang thanh giữ cái chốt cái khóa
cái cài cái chặn thanh chắn thanh đỡ
thanh bắc thanh ngang giữ thanh gỗ thanh sắt
chi tiết máy rãnh trục vật lắp thuyền gỗ