Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"then"
then
cái then
then cửa
thanh cài
thanh ngang
thanh giữ
cái chốt
cái khóa
cái cài
cái chặn
thanh chắn
thanh đỡ
thanh bắc
thanh ngang giữ
thanh gỗ
thanh sắt
chi tiết máy
rãnh trục
vật lắp
thuyền gỗ