Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"then chốt"
mấu chốt
chìa khóa
trọng tâm
cơ bản
quyết định
chủ yếu
quan trọng
vị trí then chốt
yếu tố quyết định
giải pháp
bí quyết
chốt
từ khóa
không thể thiếu
nguyên tắc cơ bản
vị trí cửa ngõ
ý kiến chủ đạo
bài giải
lời giải đáp
đáp án