Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"theo gương"
noi gương
bắt chước
làm theo
sao chép
mô phỏng
phỏng mẫu
nhái
giả lập
hành động như
tái sản xuất
phỏng
a dua
đua đòi
nhân bản
giả mạo
mô phỏng
phỏng theo
theo dấu
theo chân
theo bước