Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"theo đuôi"
đuôi
phía sau
đằng sau
thêm đuôi
gắn đuôi vào
phần đuôi
đoạn cuối
phần cuối
đoạn chót
đoàn tuỳ tùng
theo sau
theo sát
theo kèm
theo chân
theo bám
theo dõi
theo hộ
theo tiếp
theo lối
theo hướng