Từ đồng nghĩa với "theo đỏi"

theo dõi quan sát chăm sóc giám sát
tìm hiểu nghiên cứu học hỏi bám sát
tuân theo làm theo bắt chước đi theo
đồng hành hỗ trợ thực hiện thực hành
theo sát theo chân theo gót theo đuôi