Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thet dùng phụ sau"
mẹ
cá
đi
kệ
vút
chửi
rủa
thề
đùng
phụ
sau
điên
khùng
bực
tức
mắng
chửi bới
xúc phạm
lăng mạ
khinh thường
khó chịu