Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên đình"
thiên đàng
thiên cung
thiên giới
thiên thượng
thiên quốc
thiên tôn
ngọc hoàng
đỉnh cao
đỉnh điểm
tột đỉnh
cực điểm
cao trào
điểm cao nhất
chiều cao
thiên đỉnh
vị trí cao
đỉnh núi
đỉnh trời
cảnh giới
thế giới trên cao