Từ đồng nghĩa với "thiên kiến"

thành kiến định kiến thiên vị cố chấp
sự thiên về thiên hướng khuynh hướng quan niệm định kiến trước
không khoan dung gây thành kiến độ chênh lệch hướng
sở thích ý kiến thiên lệch thiên lệch thiên kiến
định hướng quan điểm thiên lệch sự thiên lệch tư duy thiên lệch