Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiến"
bị thiến
súc vật bị thiến
cắt bỏ
cắt xén
thiến trâu
thiến gà
thiến heo
thiến ngựa
thiến chó
cắt bỏ buồng trứng
cắt bỏ tinh hoàn
cắt cụt
cắt ngọn
cắt xén bộ phận
cắt giảm
cắt đứt
cắt rời
cắt xẻ
cắt tỉa
cắt xén phần