Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết"
thiết lập
thiết bị
bố trí
sắp xếp
đặt
kiên quyết
quyết tâm
cố định
ổn định
nhất định
cố ý
xác nhận
đã định
điều chỉnh
lập
sửa soạn
thực hiện
thực thi
tổ chức
chuẩn bị
lên kế hoạch