Từ đồng nghĩa với "thiết"

thiết lập thiết bị bố trí sắp xếp
đặt kiên quyết quyết tâm cố định
ổn định nhất định cố ý xác nhận
đã định điều chỉnh lập sửa soạn
thực hiện thực thi tổ chức chuẩn bị
lên kế hoạch