Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết diện"
tiết diện
diện tích
bề mặt
mặt cắt
khối lượng
kích thước
đường kính
chiều dài
chiều rộng
chiều cao
hình dạng
khung hình
khối hình
tỷ lệ
tỉ lệ diện tích
đặc điểm hình học
cấu trúc
hình học
đường viền
mặt phẳng