Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết kế"
bản thiết kế
bản vẽ
bản phác thảo
mẫu
đồ án
dự án
kế hoạch
kế hoạch chi tiết
mô hình
phác hoạ
hình vẽ
bố cục
cấu tạo
kiến trúc
sắp xếp
đổi mới
phát minh
sự sáng tạo
cách trang trí
họa tiết
thiết lập