Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết lập"
thành lập
khánh thành
cơ sở
tổ chức
xây dựng
gây dựng
kiến lập
đặt
lập
cài đặt
ban hành
thực hiện
đưa vào
tạo thành
tạo lập
củng cố
viện
chính thức hoá
giao phó
phát động
khởi xướng