Từ đồng nghĩa với "thiết lập"

thành lập khánh thành cơ sở tổ chức
xây dựng gây dựng kiến lập đặt
lập cài đặt ban hành thực hiện
đưa vào tạo thành tạo lập củng cố
viện chính thức hoá giao phó phát động
khởi xướng