Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết nghĩ"
nghĩ thầm
nghĩ rằng
cho là
tin rằng
nghĩ
suy nghĩ
ngẫm nghĩ
hình dung
phán xét
nghĩ về
lo nghĩ
nghĩ đến
ngỡ
nghĩ ra
tưởng tượng
luôn luôn nghĩ
cảm nhận
đánh giá
xem xét
phân tích