Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiển cận"
cận thị
cận
mù lòa
nông cạn
hạn hẹp
hạn chế
thiếu sâu sắc
thiếu tầm nhìn
thiếu hiểu biết
thiếu kiến thức
ngắn hạn
không nhìn xa
không thấu đáo
đơn giản
bề nổi
hời hợt
nông nổi
tầm thường
không sâu sắc
không toàn diện