Từ đồng nghĩa với "thiện chiến"

chiến đấu giỏi chiến binh chiến sĩ quân thiện chiến
đánh bại đấu tranh trận chiến chiến đấu xuất sắc
chiến đấu hiệu quả chiến đấu mạnh mẽ chiến đấu kiên cường chiến đấu dũng cảm
chiến đấu quyết liệt chiến đấu tài ba chiến đấu khéo léo chiến đấu thông minh
chiến đấu bền bỉ chiến đấu có kỹ năng chiến đấu chuyên nghiệp chiến đấu thành công