Từ đồng nghĩa với "thi công"

xây dựng dựng thi công lắp ráp
hình thành sự xây dựng phát triển công trình xây dựng
nhà thầu người xây dựng lập kế hoạch thi công công trình
thực hiện tiến hành chế tạo sản xuất
hoàn thiện đầu tư quản lý dự án giám sát thi công