Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thi công"
xây dựng
dựng
thi công
lắp ráp
hình thành
sự xây dựng
phát triển
công trình xây dựng
nhà thầu
người xây dựng
lập kế hoạch
thi công công trình
thực hiện
tiến hành
chế tạo
sản xuất
hoàn thiện
đầu tư
quản lý dự án
giám sát thi công