Từ đồng nghĩa với "thi gan"

đọ sức đấu trí chống chọi đương đầu
đối đầu thách thức gan dạ quyết liệt
bền bỉ kiên cường dũng cảm mạnh mẽ
cạnh tranh tranh đấu kháng cự đối kháng
thử thách vượt qua đối diện thí gan