Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thi gan"
đọ sức
đấu trí
chống chọi
đương đầu
đối đầu
thách thức
gan dạ
quyết liệt
bền bỉ
kiên cường
dũng cảm
mạnh mẽ
cạnh tranh
tranh đấu
kháng cự
đối kháng
thử thách
vượt qua
đối diện
thí gan