Từ đồng nghĩa với "thi hành"

thực hiện áp dụng bắt buộc ép buộc
cưỡng chế thúc ép đem thi hành bắt tôn trọng
áp đặt thí hành thực thi thực hiện nghĩa vụ
thực hiện quyết định thực hiện chính sách thực hiện nhiệm vụ tuân thủ
chấp hành thực hiện quy định thực hiện luật thực hiện hiệp định