Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thi lễ"
lễ thi
cúi chào
chào kính
thờ cúng
tôn kính
kính lễ
cung kính
bái lễ
hành lễ
cúi đầu
tôn sùng
kính trọng
chào mừng
đón tiếp
nghi lễ
tế lễ
cúng bái
tôn vinh
kính cẩn
thăm viếng