Từ đồng nghĩa với "thi lễ"

lễ thi cúi chào chào kính thờ cúng
tôn kính kính lễ cung kính bái lễ
hành lễ cúi đầu tôn sùng kính trọng
chào mừng đón tiếp nghi lễ tế lễ
cúng bái tôn vinh kính cẩn thăm viếng