Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thi tứ"
tứ thơ
thơ tứ
thơ ca
thơ
tứ
nhóm tứ tấu
hợp xướng
nhóm bốn
bộ ba
ngũ tấu
tứ tuyệt
tứ bình
tứ thơ ca
tứ lục
tứ đoạn
tứ trụ
tứ hải
tứ phương
tứ diệu
tứ chi
tứ nguyên