Từ đồng nghĩa với "thi ân"

tạ ơn ân điển ân ưu ái
ân sủng ban phước sự khoan hồng sự trọng đãi
sự chiếu cố ban vinh dự cho sự miễn xá sự cho hoãn
tôn tạo ơn Chúa ơn trời ân huệ
ân nghĩa sự ban ơn sự ưu ái sự đền đáp
sự cảm tạ