Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiâng liêng"
thiêng
cao quý
đáng kính
tôn nghiêm
linh thiêng
sang trọng
quý giá
trân trọng
thiêng liêng
nghiêm trang
trọng thể
vĩ đại
tôn trọng
đặc biệt
cần thiết
quan trọng
bất khả xâm phạm
bất diệt
vĩnh cửu
tối thượng